Có 1 kết quả:
手巧 shǒu qiǎo ㄕㄡˇ ㄑㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be skillful with one's hands
(2) to be manually adroit
(2) to be manually adroit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0